Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
honey
/'hʌni/
US
UK
Danh từ
mật ong
màu một ong, màu vàng nâu
honey-coloured
hair
mái tóc màu vàng nâu
sự ngọt ngào, sự dịu dàng
(Mỹ, khẩu ngữ) cưng, người tuyệt vời; điều tuyệt vời
our
babysitter
is
an
absolute
honey
chị trông bé nhà tôi thật là một người tuyệt vời
that
computer
game's
a
honey
trò chơi máy điện toán đó thật là tuyệt vời
* Các từ tương tự:
honey eater
,
honey locust
,
honey sucker
,
honey-bee
,
honey-buzzard
,
honey-cup
,
honey-mouthed
,
honey-tongued
,
honeycomb