Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
holder
/'həʊldə[r]/
US
UK
Danh từ
(thường là yếu tố tạo từ ghép)
người giữ, người sở hữu
the
holder
of
the
world
record
người giữ kỷ lục thế giới
an
account
holder
chủ tài khoản
holders
of
high
office
những người nắm chức vụ cao
vật giữ, vật đỡ
a
cigarette-holder
cái bót thuốc lá
a
penholder
quản bút