Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
hoick
/ˈhoɪk/
US
UK
verb
hoicks; hoicked; hoicking
[+ obj] Brit informal :to lift or pull (something) with a quick movement :yank
He
hoicked
up
his
trousers
and
waded
in
.