Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
hog
/hɒg/
/hɔ:g/
US
UK
Danh từ
lợn thiến; lợn
(khẩu ngữ) người ích kỷ; người tham lam
go to the whole hog
xem
whole
Động từ
(-gg-)
lấy quá phần
hog [
the
middle
of
]
the
road
lấn lòng đường (khiến xe sau không vượt lên được)
hog
the
bath-room
chiếm buồng tắm lâu quá (không để người khác vào)
* Các từ tương tự:
hog cholera
,
hog mane
,
hog wild
,
hog-weed
,
hog's pudding
,
hog's-back
,
hogan
,
hogback
,
hogcote