Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
hoard
/hɔ:d/
US
UK
Danh từ
sự tích trữ, sự trữ; chỗ trữ
a
squirrel's
hoard
of
nuts
chổ trữ quả của một con sóc
Động từ
tích trữ, trữ
hoard
food
trữ thực phẩm
* Các từ tương tự:
hoarder
,
hoarding
,
Hoarding company