Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
hoa
US
UK
noun
flower; bloom; blossom
vải hoa
flowered
material
* Các từ tương tự:
Hoa
,
hoa cà
,
hoa cà hoa cải
,
hoa cái
,
hoa chân múa tay
,
hoa chúc
,
hoa chuối
,
hoa cúc
,
hoa cương