Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
hoà bình
US
UK
noun
Peace
Bảo vệ hoà bình thế giới
To
preserve
world
peace
adj
Peaceful
Cuộc sống hoà bình
A
peaceful
life
* Các từ tương tự:
Hoà Bình