Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
historic
US
UK
adjective
We are gathered here to commemorate a historic event
momentous
important
noteworthy
significant
red-letter
notable
celebrated
distinguished
prominent
great
consequential
signal
unforgettable
memorable
* Các từ tương tự:
historical