Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
hindrance
/'hindrəns/
US
UK
Danh từ
hindrance to somebody (something)
vật cản trở; người cản trở
without let or hindrance
xem
let