Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
hind
/haind/
US
UK
Tính từ
sau; ở đằng sau
hind
legs
chân sau
hind
wheel
bánh xe sau
on one's hind legs
(đùa)
đứng
get
up
on
your
hind
legs
and
do
some
work
!
đứng dậy và đi làm việc gì đi chứ!
talk the hind legs off a donkey
xem
talk
Danh từ
(số nhiều kđổi hoặc hinds)
con hươu cái
* Các từ tương tự:
hind quarters
,
hindbrain
,
hinder
,
hindermost
,
Hindi
,
hindleg
,
hindmost
,
hindo
,
hindoo