Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
high-ranking
US
UK
adjective
always used before a noun higher-ranking; highest-ranking
having a high rank or position
high-ranking
officials