Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
hieroglyph
/ˈhajərəˌglɪf/
US
UK
noun
plural -glyphs
[count] :a written character that looks like a picture :a character used in hieroglyphics
* Các từ tương tự:
hieroglyphic
,
hieroglyphics