Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
hideout
/ˈhaɪdˌaʊt/
US
UK
noun
plural -outs
[count] :a place where someone (such as a criminal) hides to avoid being found or captured
a
secret
hideout