Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
het
/het/
US
UK
Tính từ
[be (get)] het up [about (over) something]
(khẩu ngữ)
bị kích động
what
were
you
getting
so
het
up
about
?
có gì mà anh kích động thế?
* Các từ tương tự:
hetaera
,
hetaerae
,
hetaerism
,
hetaira
,
hetairism
,
heteoscedastic
,
hetero
,
hetero-
,
heteroatom