Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
hesitant
/'hezitənt/
US
UK
Tính từ
do dự, lưỡng lự, chần chừ
I'm
rather
hesitant
about
signing
tôi cứ thấy do dự khi ký vào đây
* Các từ tương tự:
hesitantly