Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
hermetic
/hɚˈmɛtɪk/
US
UK
adjective
formal :closed tightly so that no air can go in or out
hermetic [=(
more
commonly
)
airtight
]
seals