Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
hep
/hep/
US
UK
Tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) biết thừa, biết tỏng
to
be
hep
to
someone's
trick
biết tỏng cái trò chơi khăm của ai
am hiểu những cái mới
* Các từ tương tự:
heparin
,
hepatectomy
,
hepatic
,
hepatica
,
hepatise
,
hepatite
,
hepatitis
,
hepatization
,
hepatize