Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
hen
/hen/
US
UK
Danh từ
gà mái
con mái (chim)
a
guinea
hen
gà mái Nhật
a
guinea
pheasant
gà lôi mái
* Các từ tương tự:
hen-coop
,
hen-harrier
,
hen-hearted
,
hen-house
,
hen-party
,
hen-roost
,
hen-run
,
hen-toed
,
henandchickens