Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
helmet
/'helmit/
US
UK
Danh từ
mũ sắt (của quân lính…), mũ cứng bảo hộ (của người lái xe máy, của cảnh sát…)
* Các từ tương tự:
helmeted