Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
hefty
/'hefti/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
lực lưỡng, vạm vỡ (người)
to và nặng (đồ vật)
a
hefty
suitcase
chiếc vali to và nặng
mạnh, như trời giáng
deal
somebody
a
hefty
blow
nện cho ai một cú như trời giáng
lớn, nhiều
she
earns
a
hefty
salary
cô ta có mức lương cao