Danh từ
đống
một đống cát
(khẩu ngữ) chiếc xe hơi cũ nát
heaps of something
hàng đống, rất nhiều
còn có hàng đống điều để nói về vấn đề này
rất nhiều người
heaps better, more, older…
tốt hơn, nhiều hơn, cũ hơn nhiều
Động từ
(thường + up) chất đống
chất đống đá làm thành một con đập
chất đống của cải, tích lũy của cải
xếp đầy, chất đầy
lấy đầy thức ăn vào đĩa của mình
(bóng) khen ai hết lời, chửi rủa ai thậm tệ
heap coals of fire on somebody's head
lấy ơn trả oán