Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
headway
/'hedwei/
US
UK
Danh từ
make headway
tiến, tiến triển tốt (trong hoàn cảnh khó khăn)
we
are
making
little
headway
with
the
negotiations
chúng ta chẳng tiến được là bao trong cuộc thương lượng