Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
haywire
/'heiwaiə[r]/
US
UK
Tính từ
be (go) haywire
(khẩu ngữ)
lung tung, rối rắm
since
I
dropped
it
on
the
floor
,
my
watch
has
gone
completely
haywire
đồng hồ tôi chạy lung tung từ khi tôi đánh rơi nó xuống sàn