Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
haystack
/ˈheɪˌstæk/
US
UK
noun
plural -stacks
[count] :a large pile of hay
a needle in a haystack
xem
needle