Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
haulage
/'hɔ:lidʒ/
US
UK
Danh từ
sự chuyên chở hàng hóa
the
road
haulage
industry
ngành vận tải đường bộ
phí chuyên chở
how
much
is
haulage?
phí chuyên chở là bao nhiêu?
* Các từ tương tự:
haulageway