Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
harrowing
/'hærəʊiη/
US
UK
Tính từ
làm đau khổ; đau lòng
a
harrowing
experience
một kinh nghiệm đau khổ
a
harrowing
history
một chuyện đau lòng