Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
harebrained
/ˈheɚˈbreɪnd/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] informal :very silly or foolish
a
harebrained
scheme
/
idea
/
plan