Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
hardly
/'hɑ:dli/
US
UK
Phó từ
vừa mới
we
had
hardly
begun
n chúng tôi vừa mới bắt đầu thôi
khó mà
you
can
hardly
except
me
to
lend
you
money
again
anh khó mà mong tôi lại cho anh vay tiền nữa
hầu như không
he
hardly
ever
goes
to
bed
before
midnight
hầu như không bao giờ anh ta đi nghỉ trước nửa đêm