Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
harden
US
UK
verb
The concrete will harden overnight
set
solidify
stiffen
freeze
The opposition have hardened their stand against privatization
intensify
strengthen
brace
fortify
toughen
reinforce
stiffen