Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
hard-nosed
/hɑ:d'nəʊzd/
US
UK
Tính từ
(khẩu ngữ, Mỹ) cứng cỏi
a
hard-nosed
businessman
một nhà kinh doanh cứng cỏi