Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
harbinger
/'hɑ:bindʒə[r]/
US
UK
Danh từ
người báo hiệu, vật báo hiệu; dấu hiệu
the
crowing
of
the
cock
is
a
harbinger
of
dawn
gà gáy báo hiệu trời sáng