Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
harass
/'hærəs/
/hə'ræs/
US
UK
Động từ
quấy nhiễu
quấy rối (quân địch)
* Các từ tương tự:
harassment