Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
hankering
/'hæηkəriη/
US
UK
Danh từ
(+ after; for)
nỗi khát khao, lòng thèm muốn
have
a
hankering
for
a
cigarette
thèm một điếu thuốc lá