Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
hanker
/'hæηkə[r]/
US
UK
Động từ
hanker after (for) something (to do something)
khao khát, thèm muốn
hanker
to
become
famous
khao khát tiếng tăm
hanker
after
wealth
thèm muốn của cải
* Các từ tương tự:
hankering