Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
handicap
/'hændikæp/
US
UK
Danh từ
điều bất lợi, điều thiệt thòi
deafness
can
be
a
serious
handicap
điếc có thể là một điều bất lợi nghiêm trọng
cuộc thi có chấp; điều chấp (trong cuộc thi)
Động từ
(-pp-) (chủ yếu dùng ở thể bị động)
gây bất lợi cho; là điều bất lợi cho
be
handicapped
by
a
lack
of
aducation
bị bất lợi vì không được học
* Các từ tương tự:
handicapped