Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
half-hearted
/,hɑ:f'hɑ:tid/
US
UK
Tính từ
thiếu nhiệt tình; yếu ớt
* Các từ tương tự:
half-heartedly
,
half-heartedness