Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
hag
/hæg/
US
UK
Danh từ
(nghĩa xấu)mụ già xấu xí; mụ phù thủy
* Các từ tương tự:
hagbut
,
hagemonic
,
hagfish
,
haggard
,
haggis
,
haggish
,
haggle
,
hagiographer
,
hagiographist