Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
hackney
/'hækni/
US
UK
Danh từ
ngựa thương (để cưỡi)
người làm thuê làm mướn; người làm thuê những công việc nặng nhọc
Ngoại động từ
làm thành nhàm
* Các từ tương tự:
hackney carriage
,
hackney-coach
,
hackneyed