Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
habitual
/hə'bit∫uəl/
US
UK
Tính từ
thường lệ, quen thuộc
his
habitual
place
at
the
table
chỗ ngồi quen thuộc của anh ta ở bàn ăn
quen thói, thường xuyên
their
habitual
moaning
sự than vãn thường xuyên của họ
a
habitual
drunkard
tay quen thói nát rượu
* Các từ tương tự:
habitually