Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
gyp
/dʒip/
US
UK
give somebody gyp
(Anh, khẩu ngữ)
a. mắng ai thậm tệ; phạt ai nghiêm khắc
làm cho ai đau đớn
my
rheumatism's
being
given
me
gyp
bệnh thấp khớp làm tôi rất đau đớn
* Các từ tương tự:
gypper
,
gyppo
,
gyps
,
gypsa
,
gypseous
,
gypsophil
,
gypsophilous
,
gypsophily
,
gypsum