Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
guzzle
/'gʌzl/
US
UK
Động từ
phàm ăn tục uống; nốc; ngốn
he's
always
guzzling
hắn ta lúc nào cũng phàm ăn tục uống
guzzle
beer
nốc bia
the
children
guzzled
down
all
the
cakes
tụi trẻ con đã ngốn hết cả bánh ngọt
* Các từ tương tự:
guzzler