Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
gunship
/ˈgʌnˌʃɪp/
US
UK
noun
plural -ships
[count] :a military aircraft with rockets and machine guns
a
helicopter
gunship