Động từ
nuốt, nuốt vội, nốc
nốc một cái (vì căng thẳng, sợ sệt)
hít thở sâu (như thể để bù lại sự ngạt thở)
gulp something back
nuốt (để đè nén cảm xúc)
chị ta nuốt nước mắt và cố mỉm cười
Danh từ
sự nuốt
ngụm, hớp
một ngụm sữa lạnh
at a gulp
một hơi
nốc một hơi cạn cốc bia