Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
guarded
/'gɑ:did/
US
UK
Tính từ
thận trọng, giữ gìn
a
guarded
reply
câu trả lời thận trọng
be
guarded
in
what
one
says
giữ gìn lời ăn tiếng nói
* Các từ tương tự:
guarded command
,
guardedly
,
guardedness