Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
grunt
/grʌnt/
US
UK
Động từ
ủn ỉn (lợn)
càu nhàu, cằn nhằn
grunt [
out
]
an
answer
càu nhàu trả lời
lẩm bẩm
when
I
ask
her
if
she
wanted
some
tea
,
she
just
grunted
khi tôi hỏi cô ta có dùng trà không, cô ta chỉ lẩm bẩm
Danh từ
tiếng ủn ỉn
tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn
tiếng lẩm bẩm
* Các từ tương tự:
grunter
,
grunting-cow
,
grunting-ox
,
gruntingly
,
gruntled
,
gruntling