Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
grump
/ˈgrʌmp/
US
UK
noun
plural grumps
[count] informal :a person who is often angry or who often complains
Our
neighbor
is
an
old
grump.
* Các từ tương tự:
grumpy