Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
grudging
/'grʌdʒiη/
US
UK
Tính từ
miễn cưỡng, bất đắc dĩ
grudging
praise
lời khen bất đắc dĩ
* Các từ tương tự:
grudgingly