Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
growl
/graʊl/
US
UK
Động từ
gầm gừ; rền
the
dog
growled
at
the
intruder
con chó gầm gừ với người đột nhập
the
thunder
growled
in
the
distance
sấm rền ở đằng xa
làu bàu, lầm bầm
growl
at
somebody
làu bàu với ai
Danh từ
tiếng vang rền
tiếng làu bàu, tiếng lầm bầm
* Các từ tương tự:
growler
,
growly