Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
grounded
US
UK
(Kỹ thuật) được nối với đất
* Các từ tương tự:
grounded circuit
,
grounded emitter
,
grounded-base configuration
,
grounded-emitter amplifier
,
grounded-emmiter configuration
,
groundedly