Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
grotty
/ˈgrɑːti/
US
UK
adjective
grottier; -est
Brit informal :of poor quality :very dirty or unpleasant
I
lived
in
a
grotty
flat
.